DANH MỤC MÁY BƠM

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia

BẢNG GIÁ BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN CALPEDA 2024

GIÁ MÁY BƠM HỎA TIỄN CALPEDA 2024

 

Đôi nét về bơm chìm giếng khoan Calpeda:

Bơm chìm giếng khoan Calpeda là một trong những dòng máy bơm nổi tiếng và nhập khẩu trực tiếp từ Italia khá được người dùng ưa chuộng trên thị trường. Calpeda là thương hiệu máy bơm nổi tiếng với các sản phẩm bơm chất lượng theo tiêu chuẩn Châu Âu, độ bền cao, hiệu suất ổn định, ít hỏng hóc, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo dưỡng thích hợp cho những lựa chọn để sử dụng lâu dài.

Bơm chìm giếng khoan Calpeda sản xuất đa dạng mẫu mã, với nhiều loại công suất và kích cỡ để phù hợp với các yêu cầu khác nhau của người sử dụng.

 

Ứng dụng của bơm chìm giếng khoan Calpeda:

Bơm chìm giếng khoan Calpeda được thiết kế để đáp ứng nhu cầu bơm nước từ giếng sâu phục vụ vào nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống và sản xuất.

1. Phục vụ nhu cầu cung cấp nước sinh hoạt

- Bơm chìm giếng khoan Calpeda thường được sử dụng để cung cấp nước cho các hộ gia đình, nhất là ở những khu vực thiếu nguồn nước sạch hoặc không có hệ thống cung cấp nước công cộng.

 

2. Sử dụng trong nông nghiệp

- Trong lĩnh vực nông nghiệp, bơm chìm giếng khoan Calpeda được sử dụng rộng rãi để tưới tiêu cho cây trồng, đặc biệt là trong mùa khô hạn khi nguồn nước mặt không đủ để đáp ứng nhu cầu.

 

3. Sử dụng trong công nghiệp

- Bơm chìm giếng khoan Calpeda cũng được áp dụng trong các ngành công nghiệp, ví dụ như bơm nước làm mát cho máy móc, thiết bị hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất.

 

4. Hệ thống phòng cháy chữa cháy

- Trong một số trường hợp, bơm chìm giếng khoan có thể được sử dụng để cung cấp nguồn nước cho hệ thống phòng cháy chữa cháy, nhất là tại những khu vực xa xôi hoặc thiếu nguồn nước từ hệ thống công cộng.

 

5. Quản lý và xử lý nước thải

- Loại nơm này có thể được sử dụng trong việc quản lý và xử lý nước thải, bằng việc bơm nước từ các giếng khoan hoặc ao hồ vào các trạm xử lý.

Khi chọn lựa máy bơm giếng khoan sử dụng cho các ứng dụng trên, người dùng cần phải chú ý lựa chọn công suất máy bơm phù hợp với từng yêu cầu ứng dụng cụ thể, từng tình huống để máy hoạt động tốt nhất và có tuổi thọ cao nhất.

 

Ưu điểm của máy bơm chìm giếng khoan Calpeda:

Máy bơm chìm giếng khoan Calpeda là một trong những thương hiệu uy tín và được tin dùng từ Ý. Với thiết kế đẹp, chất lượng cao, máy bơm Calpeda rất ít hỏng hóc và có độ bền cao, giúp người dùng yên tâm sử dụng trong thời gian dài mà không lo lắng về sự cố.

Với hiệu suất hoạt động cao, máy bơm Calpeda không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng tốt cho cả ứng dụng gia đình và công nghiệp. Việc lắp đặt và bảo trì máy bơm Calpeda cũng rất dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức của người sử dụng

 

BẢNG GIÁ BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN CALPEDA

STT MODEL CÔNG SUẤT
KW
CÔNG SUẤT
HP
AMPER(A) CHIỀU DÀI TL (kg)  ĐƠN GIÁ
CHƯA VAT 
MOTOR BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN (GIẢI NHIỆT DẦU) - 4CS (4") - HIỆU CALPEDA (ITALY):
   -50Hz/230V/1ph            
1 4CS 0.75M 0,75 1 5,6 402 10,7          7.180.000
2 4CS 1.1M 1,1 1,5 8,4 447 12,4          7.750.000
3 4CS 1.5M 1,5 2 11,2 467 13,5          9.750.000
4 4CS 2.2M 2,2 3 14,7 517 15,7        12.310.000
    50Hz/400V/3ph            
5 4CS 0.75T 0,75 1 2 362 9,9          7.030.000
6 4CS 1.1T 1,1 1,5 2,9 402 10,8          7.590.000
7 4CS 1.5T 1,5 2 4,2 447 12,6          8.820.000
8 4CS-R 2,2T 2.2 3 5.5 440 11.7        10.310.000
9 4CS-R 3T 3 4 7,4 519 14,9        12.620.000
10 4CS-R 3T 4 5.5 9.4 584 18.2        15.900.000
11 4CS 5.5T 5,5 7,5 13 646 23        18.060.000
MOTOR BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN (GIẢI NHIỆT DẦU) - 4CS (4") - HIỆU  CALPEDA SUBTECK (ITALY):
   - 50Hz/230V/1ph            
12 4MS 075M 0,75 1 5,6 402 10,7          7.180.000
13 4MS 110M 1,1 1,5 8,4 447 12,4          7.750.000
14 4MS 150M 1,5 2 11,2 467 13,5          9.750.000
15 4MS 220M 2,2 3 14,7 517 15,7        12.310.000
   - 50Hz/400V/3ph            
16 4MS 075T 0,75 1 2 400 9,9          7.030.000
17 4MS 110T 1,1 1,5 2,9 440 10,8          7.590.000
18 4MS 150T 1,5 2 4,2 485 12,6          8.820.000
19 4MS 220T 2,2 3 5,5 440 11,7        10.310.000
20 4MS 300T 3 4 7,4 519 14,9        12.620.000
21 4MS 400T 4 5,5 9,4 584 18,2        15.900.000
22 4MS 550T 5,5 7,5 13 684 23              18.060.000
23 4MS 750T 7,5 10 19,5 684 23              29.450.000
MOTOR BƠM CHÌM (GIẢI NHIỆT DẦU)- 6MSO (6”) - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI):
   - 50Hz/400V/3ph            
24 6MSO 550 5,5 7,5 12,5 700 46              41.090.000
25 6MSO 750 7,5 10 16,9 740 50              40.780.000
26 6MSO 920 9,2 12,5 21,5 770 54              43.860.000
27 6MSO 1100 11 15 23,7 840 61        49.810.000
28 6MSO 1280 12,8 17,5 23,7 840 61  
29 6MSO 1350 13,5 17,5 23,7 840 61        51.660.000
30 6MSO 1500 15 20 30,4 900 68        53.150.000
31 6MSO 1850 18,5 25 38,3 970 75        62.530.000
32 6MSO 2200 22 30 44 1040 82        69.720.000
MOTOR BƠM CHÌM (GIẢI NHIỆT NƯỚC)- 6MS (6”) - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI):
33 6MS 550 5,5 7,5 12,5 700 46        48.430.000
34 6MS 750 7,5 10 16,9 740 50         50.840.000
35 6MS 920 9,2 12,5 21,5 770 54         53.810.000
36 6MS 1100 11 15 23,7 840 61         63.410.000
37 6MS 1280 12,8 17,5 23,7 840 61         66.130.000
38 6MS 1500 15 20 30,4 900 68         70.640.000
39 6MS 1850 18,5 25 38,3 970 75         76.590.000
40 6MS 2200 22 30 44 1040 82         87.160.000
41 6MS 3000 30 40 65,5 1240 103         95.930.000
42 6MS 3700 37 50 80 1370 116      105.580.000
MOTOR BƠM CHÌM (GIẢI NHIỆT NƯỚC)- 8MS (8”) - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI):
43 8MS 3000 30 40 23,7 840 61       138.000.000
STT MODEL CÔNG SUẤT
KW
CÔNG SUẤT
HP
ĐK ĐẨY Q(m3/h) H(m)  
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN- SX8 (8") - TOÀN BỘ BẰNG INOX 304 - HIỆU CALPEDA UBTECK (ITALI):
44 SX8 120/6 30 40 DN125(5") 10-70-120 116-84-46      159.340.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN- 4SD (4") - HIỆU CALPEDA (ITALI)
45 4SDF 54/7E 0,75 1 DN32 0-4.8-8.1 43.1-29.3-9.3

          5.690.000

46 4SDF 54/10E 1,1 1,5 DN32 0-4.8-8.1 67.7-46-14.6           6.310.000
47 4SD 10/6E 1,1 1,5 DN 50 (2") 1.5-8.4-12 40-27-12           6.100.000
48 4SD 10/8E 1,5 2 DN 50 (2") 1.5-8.4-12 54-36-16           7.390.000
49 4SD 10/17E 3 4 DN 50 (2") 1.5-8.4-12 114-76-35         11.540.000
50 4SD 15/12E 3 4 DN 50 (2")   3-15-21 67-38-17         10.520.000
51 4SD 15/23E 5,5 7,5 DN 50 (2")   3-15-21 129-74-32         18.620.000
52 4SD 15/30E 7,5 10 DN 50 (2")   3-15-21 168-97-42         22.730.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN- 6SD (6") - HIỆU CALPEDA (ITALI)
53 6SD 18/3 4 7.5 DN80 (3”) 6-30-45 42-27-8         17.750.000
54 6SD 18/4 5,5 7,5 DN80 (3”) 6-30-45 56-36-11         19.700.000
55 6SD 20/3 7,5 10 DN80 (3”) 12-42-57 46-32-17         17.750.000
56 6SD 20/5 11 15 DN80 (3”) 12-42-57 77-53-28         21.390.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - PM (4") - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI)
57 PM 55-13 1,5 2 DN32 ( 1”¼) 1.2-4.8-8.4 75.6-57.5-24           7.130.000
58 PM 85-6 1,1 1,5 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 40.6-25.1‐11.8           6.260.000
59 PM 85-8 1,5 2 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 54.2‐36.8‐15.8           7.230.000
60 PM 85-12 2,2 3 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 81.2-50.1‐23.6           9.590.000
61 PM 85-17 3 4 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 115‐71‐33.5         11.490.000
62 PM 140-7 1,5 2 DN50 (2”) 3-13.5-21 37.2-21.6-6.8           6.770.000
63 PM 140-10 2,2 3 DN50 (2”) 3-13.5-21 53.1-30.8-9.7           9.800.000
64 PM 140-14 3 4 DN50 (2”) 3-13.5-21 74.3-43.2-13.6         10.520.000
65 PM 140-18 4 5,5 DN50 (2”) 3-13.5-21 95.6-55.5-17.5         11.440.000
66 PM 140-25 5,5 7,5 DN50 (2”) 3-13.5-21 133-17.1-24.3          8.620.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - SDP (4") - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI)
67 4SDP 16/8 2.2 3 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 39-28-9         10.720.000
68 4SDP 16/11 3 4 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 56-39-16         11.650.000
69 4SDP 16/15 4 5.5 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 65-47-20         13.540.000
70 4SDP 16/20  5.5 7.5 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 76-55-25         20.110.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - 4 SDX (4") -  TOÀN BỘ BẰNG INOX 304 - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI)
71 4SDX 5-08 0,75 1 DN40 1.8-4.2-6 45-36-23           7.750.000
72 4SDX 5-12 1,1 1,5 DN40 1.8-4.2-6 68-56-37           8.570.000
73 4SDX 5-17 1,5 2 DN40 1.8-4.2-6 96-77-53         12.360.000
74 4SDX 5-21 2,2 3 DN40 1.8-4.2-6 118-96-67        14.470.000
75 4SDX 5-25 2,2 3 DN40 1.8-4.2-6 138-113-78         16.780.000
76 4SDX 8-07 1,1 1,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 39-32-18         4.980.000
77 4SDX 8-10 1,5 2 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 54-43-25         19.340.000
78 4SDX 8-12 2,2 3 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 65-52-31         22.060.000
79 4SDX 8-15 2,2 3 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 80-64-38         26.470.000
80 4SDX 8-18 3 4 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 98-79-46         30.880.000
81 4SDX 8-21 4 5,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 114-93-55         35.140.000
82 4SDX 8-25 4 5,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 133-108-64         40.730.000
83 4SDX 8-30 5,5 7,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 163-132-79         47.910.000
84 4SDX 12-05 1,5 2 DN50 (2”) 6-10.8-18 32-28-16         16.160.000
85 4SDX 12-07 2,2 3 DN50 (2”) 6-10.8-18 44-38-20         20.470.000
86 4SDX 12-10 3 4 DN50 (2”) 6-10.8-18 62-54-29         26.730.000
87 4SDX 12-13 4 5,5 DN50 (2”) 6-10.8-18 80-71-38         33.140.000
88 4SDX 12-18 5,5 7,5 DN50 (2”) 6-10.8-18 111-97-54         38.580.000
89 4SDX 12-25 7,5 10 DN50 (2”) 6-10.8-18 154-135-75         53.560.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - RI (6:) -HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI)
90 RI4  28/3 4 5,5 DN80 (3”) 6/30/1948 42.2-26.7-3.1         17.750.000
91 RI6  28/5 11 15 DN80 (3”) 12-42-57 77.9-53-27.3         21.390.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - 6SDS (6") - KIỂU GANG ĐÚC ĐA TẦNG CÁNH- HIỆU CALPEDA (ITALI)
92 6SDS 58/4 7,5 10 DN80 (3”) 27-60-80 42.5-31-18         36.830.000
93 6SDS 58/6 11 15 DN80 (3”) 27-60-80 63.5-46-27         48.430.000
94 6SDS 58/7 13 17,5 DN80 (3”) 27-60-80 74-54-31.5         54.220.000
95 6SDS 58/8 15 20 DN80 (3”) 27-60-80 85-62-36         60.380.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - 6SDX (6") - TOÀN BỘ BẰNG AISI 304 - HIỆU CALPEDA (ITALI)
96 6SDX 30/3 4 5,5 DN80 (3”) 15-30-45 46.3-30.2-15.3         35.090.000
97 6SDX 30/4 5,5 7,5 DN80 (3”) 15-30-45 52.6-41.1-21.4        37.960.000
98 6SDX 30/6 7,5 10 DN80 (3”) 15-30-45 78.4-61-31.2         48.380.000
99 6SDX 46/3 4 5,5 DN80 (3”) 25-40-60 33.8-26.6-16.8          7.400.000
100 6SDX 46/4 5,5 7,5 DN80 (3”) 25-40-60 45-35.5-22.3         40.630.000
101 6SDX 65/4 7,5 10 DN80 (3”) 35-60-80 42.5-30.1-16.9         44.370.000
102 6SDX 65/5 9,2 12,5 DN80 (3”) 35-60-80 53.8-38.2-22         50.680.000
103 6SDX 65/6 11 15 DN80 (3”) 35-60-80 64-45.3-25.7         56.580.000
104 6SDX 65/7 13 17,5 DN80 (3”) 35-60-80 76.2-55.7-33.4        62.430.000
GUỒNG BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - 6SDX (6") - TOÀN BỘ BẰNG AISI 304 - HIỆU CALPEDA (ITALI)
105 6SDX 28/3 3 4 DN80 (3”) 6-27-39 33-24-14              24.930.000
106 6SDX 28/5 5,5 7,5 DN80 (3”) 6-27-39 55-40-25              32.270.000
107 6SDX 28/7 7,5 10 DN80 (3”) 6-27-39 77-56-34              39.760.000
108 6SDX 28/9 9,2 12,5 DN80 (3”) 6-27-39 100-72-45              47.450.000
109 6SDX 28/12 11 15 DN80 (3”) 6-27-39 132-97-61              58.170.000
110 6SDX 45/3 5,5 7,5 DN100 (4”) 12-42-60 40-27-14              28.520.000
111 6SDX 45/4 7,5 10 DN100 (4”) 12-42-60 53-36-19              33.350.000
112 6SDX 45/5 7,5 10 DN100 (4”) 12-42-60 65-44-24              37.960.000
113 6SDX 45/7 11 15 DN100 (4”) 12-42-60 94-64-37              47.450.000
114 6SDX 45/8 13 17,5 DN100 (4”) 12-42-60 107-73-42              51.040.000
115 6SDX 45/10 15 20 DN100 (4”) 12-42-60 133-90-53              60.480.000
116 6SDX 60/3 5,5 7,5 DN100 (4”) 18-54-78 40-24-10              43.910.000
117 6SDX 60/4 7,5 10 DN100 (4”) 18-54-78 53-32-14              48.630.000
118 6SDX 60/6 11 15 DN100 (4”) 18-54-78 79-48-23              58.170.000
119 6SDX 60/7 13 17,5 DN100 (4”) 18-54-78 94-59-29              62.890.000
120 6SDX 60/8 15 20 DN100 (4”) 18-54-78 106-67-33              68.790.000
121 6SDX 60/10 18,5 25 DN100 (4”) 18-54-78 135-87-45              77.670.000
122 6SDX 60/12 22 30 DN100 (4”) 18-54-78 162-103-53              87.420.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  - 4SD (4") - HIỆU CALPEDA (ITALI) – 50Hz/230V/1ph 
123 4SDF 54/7EC 0,75 1 DN32 ( 1”¼) 0-4.8-8.1 43.1-29.3-9.3              12.880.000
124 4SDF 54/10EC 1,1 1,5 DN32 ( 1”¼) 0-4.8-8.1 67.7-46-14.6              14.060.000
125 4SD 10/6EC 1,1 1,5 DN50 (2”) 1.5-8.4-12 40-27-12              13.850.000
126 4SD 10/8EC 1,5 2 DN50 (2”) 1.5-8.4-12 54-36-16              17.130.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  - 4SD (4") - HIỆU CALPEDA (ITALI) – 50Hz/400V/3ph
127 4SDF 54/7EC 0,75 1 DN32 ( 1”¼) 0-4.8-8.1 43.1-29.3-9.3              12.720.000
128 4SDF 54/10EC 1,1 1,5 DN32 ( 1”¼) 0-4.8-8.1 67.7-46-14.6              13.900.000
129 4SD 10/6EC 1,1 1,5 DN50 (2”) 1.5-8.4-12 40-27-12              13.700.000
130 4SD 10/8EC 1,5 2 DN50 (2”) 1.5-8.4-12 54-36-16              16.210.000
131 4SD 10/17EC 3 4 DN50 (2”) 1.5-8.4-12 114-76-35              24.160.000
132 4SD 15/12EC 3 4 DN50 (2”) 3-15-21 67-38-17              23.140.000
133 4SD 15/23EC 5,5 7,5 DN50 (2”) 3-15-21 129-74-32              36.680.000
134 4SD 15/30EC 7,5 10 DN50 (2”) 3-15-21 168-97-42              52.170.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  - 6SD (6") - HIỆU CALPEDA (ITALI) – 50Hz/400V/3ph-MOTOR GIẢI NHIỆT DẦU 6MSO
135 6SD 18/3 4 5.5 DN80 (3”) 6-30-45 56-36-11              33.650.000
136 6SD 18/4 5,5 7,5 DN80 (3”) 6-30-45 56-36-11              60.790.000
137 6SD 20/3 7.5 10 DN80 (3”) 12-42-57 46-32-17              58.530.000
138 6SD 20/5 11 15 DN80 (3”) 12-42-57 77-53-28              71.200.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  - 6SDS (6") - KIỂU GANG ĐÚC ĐA TẦNG CÁNH
- HIỆU CALPEDA (ITALI):MOTOR GIẢI NHIỆT DẦU 6MSO
139 6SDS 58/4 7,5 10 DN80 (3”) 27-60-80 42.5-31-18              77.620.000
140 6SDS 58/6 11 15 DN80 (3”) 27-60-80 63.5-46-27              98.240.000
141 6SDS 58/7 13 17,5 DN80 (3”) 27-60-80 74-54-31.5            105.880.000
142 6SDS 58/8 15 20 DN80 (3”) 27-60-80 85-62-36            113.530.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  - 6SDX (6") - TOÀN BỘ BẮNG AISI 304
 - HIỆU CALPEDA (ITALI): MOTOR GIẢI NHIỆT DẦU 6MSO
143 6SDX 30/3 4 5,5 DN80 (3”) 15-30-45 46.3-30.2-15.3              50.990.000
144 6SDX 30/4 5,5 7,5 DN80 (3”) 15-30-45 52.6-41.1-21.4              79.050.000
145 6SDX 30/6 7,5 10 DN80 (3”) 15-30-45 78.4-61-31.2              89.160.000
146 6SDX 46/3 4 5,5 DN80 (3”) 25-40-60 33.8-26.6-16.8              53.300.000
147 6SDX 46/4 5,5 7,5 DN80 (3”) 25-40-60 45-35.5-22.3              81.720.000
148 6SDX 65/4 7,5 10 DN80 (3”) 35-60-80 42.5-30.1-16.9              85.160.000
149 6SDX 65/5 9,2 12,5 DN80 (3”) 35-60-80 53.8-38.2-22              94.550.000
150 6SDX 65/6 11 15 DN80 (3”) 35-60-80 64-45.3-25.7            106.400.000
151 6SDX 65/7 13 17,5 DN80 (3”) 35-60-80 76.2-55.7-33.4            114.090.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  - 6SDX (6") - TOÀN BỘ BẮNG AISI 304
- HIỆU CALPEDA (ITALI):MOTOR GIẢI NHIỆT DẦU 4CS/4MS-6MSO
152 6SDX 28/3 3 4 DN80 (3”) 6-27-39 33-24-14              37.550.000
153 6SDX 28/5 5,5 7,5 DN80 (3”) 6-27-39 55-40-25              50.330.000
154 6SDX 28/7 7,5 10 DN80 (3”) 6-27-39 77-56-34              80.540.000
155 6SDX 28/9 9,2 12,5 DN80 (3”) 6-27-39 100-72-45              91.310.000
156 6SDX 28/12 11 15 DN80 (3”) 6-27-39 132-97-61            107.990.000
157 6SDX 45/3 5,5 7,5 DN100 (4”) 12-42-60 40-27-14              46.580.000
158 6SDX 45/4 7,5 10 DN100 (4”) 12-42-60 53-36-19              74.130.000
159 6SDX 45/5 7,5 10 DN100 (4”) 12-42-60 65-44-24              78.750.000
160 6SDX 45/7 11 15 DN100 (4”) 12-42-60 94-64-37              97.260.000
161 6SDX 45/8 13 17,5 DN100 (4”) 12-42-60 107-73-42            102.700.000
162 6SDX 45/10 15 20 DN100 (4”) 12-42-60 133-90-53            113.630.000
163 6SDX 60/3 5,5 7,5 DN100 (4”) 18-54-78 40-24-10              85.000.000
164 6SDX 60/4 7,5 10 DN100 (4”) 18-54-78 53-32-14              89.420.000
165 6SDX 60/6 11 15 DN100 (4”) 18-54-78 79-48-23            107.990.000
166 6SDX 60/7 13 17,5 DN100 (4”) 18-54-78 94-59-29            114.550.000
167 6SDX 60/8 15 20 DN100 (4”) 18-54-78 106-67-33            121.940.000
168 6SDX 60/10 18,5 25 DN100 (4”) 18-54-78 135-87-45            140.200.000
169 6SDX 60/12 22 30 DN100 (4”) 18-54-78 162-103-53            157.130.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - 4SD (4") -HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI) – 50Hz/230V/1ph 
170 PM 55-13 1,5 2 DN32 ( 1”¼) 1.2-4.8-8.4 75.6-57.5-24              16.880.000
171 PM 85-6 1,1 1,5 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 40.6-25.1‐11.8              14.000.000
172 PM 85-8 1,5 2 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 54.2‐36.8‐15.8              16.980.000
173 PM 85-12 2,2 3 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 81.2-50.1‐23.6              21.910.000
174 PM 140-7 1,5 2 DN50 (2”) 3-13.5-21 37.2-21.6-6.8              16.520.000
175 PM 140-10 2,2 3 DN50 (2”) 3-13.5-21 53.1-30.8-9.7              22.110.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  - 4SD (4") - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI) – 50Hz/400V/3ph
176 PM 55-13 1,5 2 DN32 ( 1”¼) 1.2-4.8-8.4 75.6-57.5-24              15.950.000
177 PM 85-6 1,1 1,5 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 40.6-25.1‐11.8              13.850.000
178 PM 85-8 1,5 2 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 54.2‐36.8‐15.8              16.060.000
179 PM 85-12 2,2 3 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 81.2-50.1‐23.6              19.900.000
180 PM 85-17 3 4 DN50 (2”) 1.5‐9.0‐12.0 115‐71‐33.5              24.110.000
181 PM 140-7 1,5 2 DN50 (2”) 3-13.5-21 37.2-21.6-6.8              15.600.000
182 PM 140-10 2,2 3 DN50 (2”) 3-13.5-21 53.1-30.8-9.7              20.110.000
183 PM 140-14 3 4 DN50 (2”) 3-13.5-21 74.3-43.2-13.6              23.140.000
184 PM 140-18 4 5,5 DN50 (2”) 3-13.5-21 95.6-55.5-17.5              27.340.000
185 PM 140-25 5,5 7,5 DN50 (2”) 3-13.5-21 133-17.1-24.3              36.680.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN - 4SDP (4") -HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI) – 50Hz/230V/1ph 
186 4SDP 16/8 2,2 3 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 39-28-9              23.030.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  - 4SDP (4") - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI) – 50Hz/400V/3ph
187 4SDP 16/8 2,2 3 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 39-28-9              21.030.000
188 4SDP 16/11 3 4 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 56-39-16              24.260.000
189 4SDP 16/15 4 5,5 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 65-47-20              29.450.000
190 4SDP 16/20 5,5 7,5 DN50 (2”) 8.4-15.6-24 76-55-25              38.170.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  - 4SDX (6") - TOÀN BỘ BẮNG AISI 304 - HIỆU CALPEDA (ITALI)- 50Hz/230V/1ph 
191 4SDX 5-08 0,75 1 DN40 1.8-4.2-6 45-36-23              14.930.000
192 4SDX 5-12 1,1 1,5 DN40 1.8-4.2-6 68-56-37              16.310.000
193 4SDX 5-17 1,5 2 DN40 1.8-4.2-6 96-77-53              22.110.000
194 4SDX 5-21 2,2 3 DN40 1.8-4.2-6 118-96-67              26.780.000
195 4SDX 5-25 2,2 3 DN40 1.8-4.2-6 138-113-78              29.090.000
196 4SDX 8-07 1,1 1,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 39-32-18              22.730.000
197 4SDX 8-10 1,5 2 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 54-43-25              29.090.000
198 4SDX 8-12 2,2 3 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 65-52-31              34.370.000
199 4SDX 8-15 2,2 3 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 80-64-38              38.780.000
200 4SDX 12-05 1,5 2 DN50 (2”) 6-10.8-18 32-28-16              25.910.000
201 4SDX 12-07 2,2 3 DN50 (2”) 6-10.8-18 44-38-20              32.780.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  - 4SDX (6") - TOÀN BỘ BẮNG AISI 304 - HIỆU CALPEDA (ITALI)- 50Hz/400V/3ph 
202 4SDX 5-08 0,75 1 DN40 1.8-4.2-6 45-36-23              14.770.000
203 4SDX 5-12 1,1 1,5 DN40 1.8-4.2-6 68-56-37              16.160.000
204 4SDX 5-17 1,5 2 DN40 1.8-4.2-6 96-77-53              21.190.000
205 4SDX 5-21 2,2 3 DN40 1.8-4.2-6 118-96-67              24.780.000
206 4SDX 5-25 2,2 3 DN40 1.8-4.2-6 138-113-78              27.090.000
207 4SDX 8-07 1,1 1,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 39-32-18              22.570.000
208 4SDX 8-10 1,5 2 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 54-43-25              28.160.000
209 4SDX 8-12 2,2 3 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 65-52-31              32.370.000
210 4SDX 8-15 2,2 3 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 80-64-38              36.780.000
211 4SDX 8-18 3 4 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 98-79-46              43.500.000
212 4SDX 8-21 4 5,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 114-93-55              51.040.000
213 4SDX 8-25 4 5,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 133-108-64              56.640.000
214 4SDX 8-30 5,5 7,5 DN50 (2”) 2.4-7.2-10.8 163-132-79              65.970.000
215 4SDX 12-05 1,5 2 DN50 (2”) 6-10.8-18 32-28-16              24.980.000
216 4SDX 12-07 2,2 3 DN50 (2”) 6-10.8-18 44-38-20              30.780.000
217 4SDX 12-10 3 4 DN50 (2”) 6-10.8-18 62-54-29              39.350.000
218 4SDX 12-13 4 5.5 DN50 (2”) 6-10.8-18 80-71-38              49.040.000
219 4SDX 12-18 5.5 7.5 DN50 (2”) 6-10.8-18 111-97-54              56.640.000
220 4SDX 12-25 7,5 10 DN50 (2”) 6-10.8-18 154-135-75              83.000.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  - RI(4)6(6") - HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI) – 50Hz/400V/3ph
221 RI4  28/3 4 5,5 DN80 (3”) 6-30-48 42.2-26.7-3.1              33.650.000
222 RI6  28/5 7,5 10 DN80 (3”) 6-30-48 70.3-44.5-5.1              62.180.000
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  - SX8(8")-  TOÀN BỘ BẮNG AISI 304-HIỆU CALPEDA SUBTECK (ITALI)
-MOTOR GIẢI NHIỆT NƯỚC 6MS
223 SX8 120/6 30 40 DN125(5") 10-70-120 116-84-46            297.330.000

 

Xem thêm >>> bỏ sỉ máy bơm | Giá động cơ điện Siemens

 

CÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH

Địa chỉ: 1129/3 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tân Bình, Tp HCM

TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhập số điện thoại của Quý khách để được tư vấn miễn phí và nhận bảng báo báo giá từ Thuận Hiệp Thành

Vui lòng nhập số điện thoại

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia